Có 2 kết quả:
帅呆了 shuài dāi le ㄕㄨㄞˋ ㄉㄞ • 帥呆了 shuài dāi le ㄕㄨㄞˋ ㄉㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awesome
(2) brilliant
(3) magnificent
(2) brilliant
(3) magnificent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) awesome
(2) brilliant
(3) magnificent
(2) brilliant
(3) magnificent
Bình luận 0